000 | 01098nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006742 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173726.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970007127 | ||
039 | 9 |
_a201502071644 _bVLOAD _c201404240217 _dVLOAD _y201012061550 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a860 _bBAX 1982 _214 |
||
090 |
_a860 _bBAX 1982 |
||
094 | _a84(77Pa)6-44 | ||
100 | 1 | _aBaxtôt, A.R. | |
245 | 1 | 0 |
_aLửa và Hủi / _cA.R. Baxtôt ; Ngd. : Nguyễn Vĩnh, Trịnh Như Lương |
260 |
_aH. : _bTác phẩm mới, _c1982 |
||
300 | _a320 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Paragoay | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Vĩnh, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aTrịnh, Như Lương, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐV/05088 | |
928 | 1 |
_aVV-D4/01245-46 _bVV-M4/09165-68 |
|
928 | 1 | _abVV-M2/09379,08642-45 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c322110 _d322110 |