000 | 00928nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006802 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173727.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970007187 | ||
039 | 9 |
_a201502071645 _bVLOAD _c201404240217 _dVLOAD _y201012061551 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a808.83 _bRUO 1985 _214 |
||
090 |
_a808.83 _bRUO 1985 |
||
094 | _a84(0)-44 | ||
245 | 0 | 0 |
_aRượu vang đỏ chiến thắng : _btập truyện kỷ niệm 40 năm chiến thắng Phát xit |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1985 |
||
300 | _a210 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học thế giới | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN5426ĐV | ||
928 | _abVV-M2/8266-67 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c322164 _d322164 |