000 | 01005nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006813 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173727.0 | ||
008 | 101206s1984 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970007198 | ||
039 | 9 |
_a201604081814 _byenh _c201604081812 _dyenh _c201604081812 _dyenh _c201502071645 _dVLOAD _y201012061551 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.92209 _bTUN 1984 _214 |
090 |
_a895.92209 _bTUN 1984 |
||
094 | _a83.01 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTừ người thợ đến trang viết / _cNguyễn Bình ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1984 |
||
300 | _a176 tr. | ||
653 | _aHình tượng văn học | ||
653 | _aPhương pháp sáng tác | ||
653 | _aTính cách nhân vật | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Bình | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN5391ĐV | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c322174 _d322174 |