000 01006nam a2200373 a 4500
001 vtls000006845
003 VRT
005 20240802173728.0
008 101206s1981 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU970007230
039 9 _a201603241729
_byenh
_c201603241729
_dyenh
_c201502071645
_dVLOAD
_c201404240215
_dVLOAD
_y201012061551
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 1 4 _a891.8
_bVAP 1981
_214
090 _a891.8
_bVAP 1981
094 _a84(47Bu)7-5
100 1 _aVapdarốp, N.
245 1 0 _aThơ Nicôla Vapdarốp /
_cNicôla Vapdarốp ; Ngd. : Nguyễn Xuân Sanh
260 _aH. :
_bTác phẩm mới,
_c1981
300 _a178 tr.
653 _aThơ
653 _aVăn học Bungari
700 1 _aNguyễn, Xuân Sanh,
_d1920 -,
_engười dịch
900 _aTrue
911 _aP.T.Xuân
912 _aT.K.Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 1 _aVN-ĐV/04957-58
928 1 _abVV-M4/08265-66
942 _c1
999 _c322205
_d322205