000 | 01190nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006851 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173728.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970007236 | ||
039 | 9 |
_a201502071646 _bVLOAD _c201404240216 _dVLOAD _y201012061551 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.701 _bHOI 1986 _214 |
||
090 |
_a959.701 _bHOI 1986 |
||
094 | _a79.4(1) | ||
245 | 0 | 0 |
_aHội Dóng đền Sóc / _cBs. : Trần Bá Chí |
260 |
_aH. : _bUBND Huyện Sóc Sơn, _c1986 |
||
300 | _a71 tr. | ||
653 | _aHội Dóng | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aSự tích Thánh gióng | ||
653 | _aSự tích đền Sóc | ||
700 | 1 |
_aTrần, Bá Chí, _d1931-, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN5646-47ĐV | |
928 | 1 | _abVV-M2/10705-06 | |
942 | _c1 | ||
961 | 1 |
_aĐHTHHN _bKhoa Lịch sử _cBộ môn Lịch sử cổ trung đại Việt Nam |
|
999 |
_c322211 _d322211 |