000 | 01061nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006869 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173728.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970007254 | ||
039 | 9 |
_a201502071646 _bVLOAD _c201404240217 _dVLOAD _y201012061551 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922434 _bHA-T 1981 _214 |
||
090 |
_a895.922434 _bHA-T 1981 |
||
094 | _a83.0(1)7 | ||
100 | 1 | _aHà, Xuân Trường | |
245 | 1 | 0 |
_aTrên một chặng đường : _btiểu luận chọn lọc 1947-1980 / _cHà Xuân Trường |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1981 |
||
300 | _a450 tr. | ||
653 | _aTiểu luận | ||
653 | _aĐường lối văn nghệ | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐV/04963 | ||
928 | _abVV-M2/07343-44 | ||
928 | _abVV-M4/10315-16 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c322227 _d322227 |