000 | 00963nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006914 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173729.0 | ||
008 | 101206s1959 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970007304 | ||
039 | 9 |
_a201608091730 _byenh _c201502071646 _dVLOAD _c201404240215 _dVLOAD _y201012061552 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.13 _bTRI 1959 _214 |
090 |
_a895.13 _bTRI 1959 |
||
094 | _a84(54Tq)7-44 | ||
100 | 1 | _aTriệu, Thụ Lý | |
245 | 1 | 0 |
_aTam Lý Loan : _btruyện hợp tác xã nông nghiệp / _cTriệu Thụ Lý ; Ngd. : Lê Xuân Vũ |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1959 |
||
300 | _a317 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 1 |
_aLê, Xuân Vũ, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN16ĐV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c322269 _d322269 |