000 | 01099nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006915 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173729.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970007305 | ||
039 | 9 |
_a201502071646 _bVLOAD _c201404240215 _dVLOAD _y201012061552 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92233408 _bHO-K 1993 _214 |
||
090 |
_a895.92233408 _bHO-K 1993 |
||
094 | _a84(1)7-442 | ||
100 | 1 | _aHoàng, Khôi | |
245 | 1 | 0 |
_a<101=Một trăm lẻ một> giai thoại về phụ nữ Việt Nam / _cHoàng Khôi, Hoàng Đình Thi, Lưu Đức Hạnh |
250 | 1 | 0 | _aIn lần thứ 2 |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c1993 |
||
300 | _a140 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 | _aHoàng, Đình Thi | |
700 | 1 | _aLưu, Đức Hạnh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐV/06498 | |
928 | 1 | _abVV-M2/11961 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c322270 _d322270 |