000 | 01057nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006925 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173729.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970007316 | ||
039 | 9 |
_a201502071646 _bVLOAD _c201404240215 _dVLOAD _y201012061552 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a954 _bNEH(3) 1990 _214 |
||
090 |
_a954 _bNEH(3) 1990 |
||
094 | _a63.51(57Ân) | ||
100 | 1 | _aNehru, Jawaharlal | |
245 | 1 | 0 |
_aPhát hiện Ấn Độ. _nTập 3 / _cJawaharlal Nehru ; Ngd. : Phạm Thuỷ Ba, Lê Ngọc, Hoàng Tuý |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1990 |
||
300 | _a282 tr. | ||
653 | _aLịch sử Ấn Độ | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Tuý, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aLê, Ngọc, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Thuỷ Ba, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN6383ĐV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c322279 _d322279 |