000 | 01249nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006927 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173729.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970007318 | ||
039 | 9 |
_a201502071646 _bVLOAD _c201404240215 _dVLOAD _y201012061552 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.2 _bQUA 1990 _214 |
||
090 |
_a398.2 _bQUA 1990 |
||
094 | _a82 | ||
245 | 0 | 0 | _aQuan niệm về Folklore |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1990 |
||
300 | _a148 tr. | ||
520 | _aNhững quan điểm về folklore: các đoạn trích tuyển các quan niệm về folklore ở Anh, Mỹ, các nước Mỹ La Tinh, Pháp, Y, Bỉ, Tây Ban Nha, Đức, Nga, Phần Lan và một số nước Đông Âu và Trung Quốc. Các quan niệm về Folklore của Mác, ừngghen, Lênin và các lãnh tụ, các nhà học giả và các nhà văn hoá Việt Nam | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN6380ĐV | ||
928 | _abVV-M2/9971-73 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c322281 _d322281 |