000 | 01068nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006931 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173730.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970007322 | ||
039 | 9 |
_a201502071646 _bVLOAD _c201404240215 _dVLOAD _y201012061552 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a843 _bREN 1989 _214 |
||
090 |
_a843 _bREN 1989 |
||
094 | _a84(44Ph)5-44 | ||
100 | 1 | _aRenálesege, A. | |
245 | 1 | 0 |
_aĐường đời của Gilblas Ơr Santillane : _bHistorie de Gilblis de Santillane / _cA. Rene'lesage ; Ngd. : Huỳnh Ngọc Trảng |
260 |
_aHậu Giang : _bTổng hợp Hậu giang, _c1989 |
||
300 | _a173 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Pháp | ||
700 | 1 |
_aHuỳnh, Ngọc Trảng, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN6392ĐV | |
928 | 1 | _abVV-M2/11786 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c322284 _d322284 |