000 | 01028nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006937 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173730.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970007328 | ||
039 | 9 |
_a201502071646 _bVLOAD _c201404240215 _dVLOAD _y201012061552 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a833 _bTHU 1986 _214 |
||
090 |
_a833 _bTHU 1986 |
||
094 | _a84(44Đ)7-44 | ||
100 | 1 | _aThuyêchcơ, H. | |
245 | 1 | 0 |
_aThần chết và cơn mưa : _btiểu thuyết / _cHary Thuyêchcơ ; Ngd. : Hoàng Anh |
260 |
_aH. : _bTác phẩm mới, _c1986 |
||
300 | _a438 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Đức | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Anh, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN5710-11ĐV | |
928 | 1 | _aVV-D4/649 | |
928 | 1 | _abVV-M2/8576-78 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c322290 _d322290 |