000 | 01441nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006938 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173730.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970007329 | ||
039 | 9 |
_a201610120925 _byenh _c201610120917 _dyenh _c201502071646 _dVLOAD _c201404240215 _dVLOAD _y201012061552 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a839.8 _bAND(2) 1986 _223 |
090 |
_a839.8 _bAND(2) 1986 |
||
094 | _a82.3(41Đm)-62 | ||
100 | 1 |
_aAndersen, H. C. _q(Hans Christian), _d1805-1875 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTruyện cổ Anđecxen. _nTập 2 / _cH.C. Anđecxen ; Ngd. : Vũ Văn Hải, Vũ Minh Toàn |
260 |
_aĐà nẵng : _bNxb. :Đà Nẵng, _c1986 |
||
300 | _a559 tr. | ||
500 | _aHans Christian Andersen (2 tháng 4, 1805 - 4 tháng 8, 1875; tiếng Việt thường viết là Han-xơ Crít-xtian An-đéc-xen) là nhà văn người Đan Mạch chuyên viết truyện cổ tích cho thiếu nhi. Trong tiếng Đan Mạch, tên ông thường được viết là H.C. Andersen. | ||
653 | _aTruyện cổ tích | ||
653 | _aVăn học Đan Mạch | ||
700 | 1 |
_aVũ, Minh Toàn, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aVũ, Văn Hải, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐV/05709 | |
928 | 1 | _abVV-M2/04180-89 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c322291 _d322291 |