000 | 01087nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007004 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173731.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970007395 | ||
039 | 9 |
_a201502071647 _bVLOAD _c201404240221 _dVLOAD _y201012061552 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.11 _bTHO 1991 _214 |
||
090 |
_a895.11 _bTHO 1991 |
||
094 | _a84(54Tq)3-5 | ||
245 | 0 | 0 |
_aThơ Tống / _cNgd. : Nguyễn Bích Ngô, Nam Trân, Vũ Mộng Hùng |
250 | 0 | 0 | _aTái bản |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1991 |
||
300 | _a241 tr. | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 0 |
_aNam Trân, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Bích Ngô, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aVũ, Mộng Hùng, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐV/06439 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/03581 _bVV-M2/17466 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c322352 _d322352 |