000 | 00999nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007031 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173731.0 | ||
008 | 101206s1957 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970007422 | ||
039 | 9 |
_a201712071610 _bbactt _c201604011329 _dyenh _c201502071647 _dVLOAD _c201404240222 _dVLOAD _y201012061553 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.922234 _bNGH 1957 _214 |
090 |
_a895.922234 _bNGH 1957 |
||
094 | _a84(1)7-62 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNghêu, sò, ốc, hến : _bTuồng đồ / _cHoàng Châu Ký sưu tầm và chỉnh lý. |
260 |
_aH. : _bPhổ thông, _c1957 |
||
300 | _a77 tr. | ||
653 | _aTuồng | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 | _aHoàng, Châu Ký | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐV/00266 | ||
928 | _abVV-M2/10642 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c322374 _d322374 |