000 | 00983nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007038 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173731.0 | ||
008 | 101206s1961 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970007429 | ||
039 | 9 |
_a201608091240 _byenh _c201502071647 _dVLOAD _c201404240222 _dVLOAD _y201012061553 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a891.709 _bNUB(2) 1961 _214 |
090 |
_a891.709 _bNUB(2) 1961 |
||
094 | _a83.3(1)6 | ||
100 | 1 | _aNu-Ba-Rốp, S.O.M. | |
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử văn học Xô Viết. _nTập 2 / _cS.O.M. Nu-Ba-Rốp ; Ngd. : Bùi Khánh Thế |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1961 |
||
300 | _a329 tr. | ||
653 | _aLịch sử văn học | ||
653 | _aVăn học Xô Viết | ||
700 | 1 |
_aBùi, Khánh Thế, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/04358-59 | |
928 | 1 | _aVN252ĐV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c322380 _d322380 |