000 | 01002nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007041 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173731.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970007432 | ||
039 | 9 |
_a201502071648 _bVLOAD _c201404240222 _dVLOAD _y201012061553 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13 _bLUO(2) 1961 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bLUO(2) 1961 |
||
094 | _a84(54Tq)7-44 | ||
100 | 1 | _aLương, Bân | |
245 | 1 | 0 |
_aDưới ngọn cờ hồng. _nTập 2 / _cLương Bân ; Ngd. : Trần Văn Tấn |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1961 |
||
300 | _a335 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 1 |
_aTrần, Văn Tấn, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN279ĐV | |
928 | 1 | _abVV-M2/11049 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c322382 _d322382 |