000 | 00978nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007051 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173732.0 | ||
008 | 101206s1991 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970007442 | ||
039 | 9 |
_a201612291040 _bbactt _c201502071648 _dVLOAD _c201404240223 _dVLOAD _y201012061553 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a294.3 _bCHU(5) 1991 _223 |
090 |
_a294.3 _bCHU(5) 1991 |
||
094 | _a86.35 | ||
245 | 0 | 0 |
_aChuyện tiền thân Đức phật. _nTập 5 / _cNgd. : Thích Minh Châu |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bViện Nghiên cứu Phật học Việt Nam, _c1991 |
||
300 | _a326 tr. | ||
653 | _aPhật giáo | ||
653 | _atôn giáo | ||
653 | _aĐức phật | ||
700 | 0 |
_aThích Minh Châu, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN6472ĐV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c322389 _d322389 |