000 | 00979nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007165 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173733.0 | ||
008 | 101206s1962 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970007562 | ||
039 | 9 |
_a201604221742 _byenh _c201502071649 _dVLOAD _c201404240220 _dVLOAD _y201012061554 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a833 _bPAO 1962 _214 |
090 |
_a833 _bPAO 1962 |
||
094 | _a84(44Đ)7-44 | ||
100 | 1 | _aPao-lin, H. | |
245 | 1 | 0 |
_aCon đường sống của người phụ nữ : _btiểu thuyết / _cHét-vích Pao-lin ; Ngd. : Phùng Bảo Lục |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1962 |
||
300 | _a399 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Đức | ||
700 | 1 |
_aPhùng, Bảo Lục, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐV/00812 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c322489 _d322489 |