000 | 01028nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007221 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173734.0 | ||
008 | 101206s1982 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970007618 | ||
039 | 9 |
_a201604081723 _byenh _c201502071649 _dVLOAD _c201404240223 _dVLOAD _y201012061555 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a833 _bAPI 1982 _214 |
090 |
_a833 _bAPI 1982 |
||
094 | _a84(44Đ)7-44 | ||
100 | 1 | _aApitz, B. | |
245 | 1 | 0 |
_aTrần trụi giữa bầy sói / _cBrunô Apitz ; Ngd. : Xuân Oanh, Hoàng Tố Vân |
250 | 1 | 0 | _aTái bản lần thứ 1 |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1982 |
||
300 | _a612 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Đức | ||
700 | 0 |
_aXuân Danh, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aHoàng, Tố Vân, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN5626ĐV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c322537 _d322537 |