000 | 01061nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007234 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173735.0 | ||
008 | 101206s1986 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970007631 | ||
039 | 9 |
_a201712061640 _bhaianh _c201604081742 _dyenh _c201502071650 _dVLOAD _c201404240219 _dVLOAD _y201012061555 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.63 _bKIU 1986 _214 |
090 |
_a895.6 _bKIU 1986 |
||
094 | _a84(54Nh)5-44 | ||
100 | 1 | _aKiuzô, Kôbayasi | |
245 | 1 | 0 |
_aTháng tám không vua : _btiểu thuyết / _cKiutzô Kôbayasi ; Ngd. : Nam Hồng, Nguyễn Văn Thảo |
260 |
_aH. : _bTác phẩm mới, _c1986 |
||
300 | _a255 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Nhật Bản | ||
700 | 0 |
_aNam Hồng, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Thảo, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN5566-67ĐV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c322549 _d322549 |