000 01108nam a2200397 a 4500
001 vtls000007279
003 VRT
005 20240802173735.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU970007676
039 9 _a201502071650
_bVLOAD
_c201404240222
_dVLOAD
_c201108220849
_dmetri1
_c201108220849
_dmetri1
_y201012061555
_zVLOAD
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 _a891.73
_bAST 1957
_214
090 _a891.73
_bAST 1957
100 1 _aAstơrốpxki, Nhicalai
245 1 0 _aThép đã tôi thế đấy /
_cNhicalai Astơrốpxki ; Ngd. : Thép Mới, Huy Cận
250 _aIn lần 2
260 _aH. :
_bThanh niên,
_c1957
300 _a320 tr.
653 _aTiểu thuyết
653 _aVăn học Nga
700 0 _aHuy Cận,
_d1919-2005,
_engười dịch
700 0 _aThép mới,
_d1925-1991,
_engười dịch
900 _aTrue
911 _aP.T.Xuân
912 _aT.K.Thanh
913 0 _aTrịnh Thị Bắc
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 0 _aVN783ĐV
928 0 _aVV-D2/03565
942 _c1
999 _c322587
_d322587