000 | 01016nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007291 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173735.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970007688 | ||
039 | 9 |
_a201502071650 _bVLOAD _c201404240222 _dVLOAD _y201012061555 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bXIM 1959 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bXIM 1959 |
||
094 | _a84(2)7-44 | ||
100 | 1 | _aXi-miếc-nốp, X. | |
245 | 1 | 0 |
_aĐi tìm những người anh hùng thành Bơ-re-xơ-tơ : _bdịch từ tiếng Nga / _cX. Xi-miếc-nốp ; Ngd. : Nguyễn Thụy Ứng |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1959 |
||
300 | _a85 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thụy Ứng, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN716ĐV | |
928 | 1 | _abVV-M2/5018 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c322596 _d322596 |