000 | 01210nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007292 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173735.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970007689 | ||
039 | 9 |
_a201502071650 _bVLOAD _c201411031710 _dhaianh _c201404240222 _dVLOAD _y201012061555 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.109 _bLE-V 1959 _214 |
||
090 |
_a895.109 _bLE-V 1959 |
||
094 | _a83.08 | ||
100 | 1 | _aLê, Xuân Vũ | |
245 | 1 | 0 |
_aLỗ Tấn chủ tướng của cách mạng văn hoá Trung Quốc / _cLê Xuân Vũ |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1959 |
||
300 | _a272 tr. | ||
600 | 1 | _aLỗ, Tấn | |
653 | _aCách mạng văn hóa | ||
653 | _aNhà văn | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044699&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQvv_d5_09978&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN720ĐV | ||
928 | _aVV-D4/216-18 | ||
928 | _abVV-M2/15917 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c322597 _d322597 |