000 | 01232nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007293 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173736.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970007690 | ||
039 | 9 |
_a201502071650 _bVLOAD _c201411031708 _dhaianh _c201404240222 _dVLOAD _c201305211602 _dhaianh _y201012061555 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.7092 _bHO-N(2) 1959 _214 |
||
090 |
_a891.7092 _bHO-N(2) 1959 |
||
094 | _a83.08 | ||
100 | 1 |
_aHoàng, Xuân Nhị, _d1914- |
|
245 | 1 | 0 |
_aMắc-xim Gô-rơ-ki : _bsự nghiệp sáng tác văn học từ 1907 đến 1936. _nTập 2 / _cHoàng Xuân Nhị |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1959 |
||
300 | _a193 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aNhà văn | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044747&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQvv_d5_13467&suite=def |
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/05006 | ||
928 | _aVN-ĐV/03999,04136 | ||
928 | _abVV-M4/05934-35 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c322598 _d322598 |