000 | 01090nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007297 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173736.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970007694 | ||
039 | 9 |
_a201502071650 _bVLOAD _c201404240222 _dVLOAD _y201012061555 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bSOL(1) 1959 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bSOL(1) 1959 |
||
094 | _a84(2)7-44 | ||
100 | 1 | _aSô-Lô-Khốp, M. | |
245 | 1 | 0 |
_aĐất vỡ hoang. _nTập 1 / _cMi-khai-lơ Sô-lô-khốp ; Ngd. : Trúc Thiên, Văn Hiếu, Hoàng Trình |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1959 |
||
300 | _a235 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 0 |
_aTrúc Thiên, _engười dịch |
|
700 | 0 |
_aVăn Hiếu, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aHoàng, Trình, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN949,4004ĐV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c322601 _d322601 |