000 | 01032nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007304 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173736.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970007701 | ||
039 | 9 |
_a201502071650 _bVLOAD _c201404240223 _dVLOAD _y201012061555 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a947 _bCON 1957 _214 |
||
090 |
_a947 _bCON 1957 |
||
094 | _a63.3(2) | ||
100 | 1 | _aCô-nhi-ô, G. | |
245 | 1 | 0 |
_aTìm hiểu toàn diện về Liên Xô / _cGióoc-giơ Cô-nhi-ô ; Ngd. : Nguyễn Thanh Huyên |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1957 |
||
300 | _a277 tr. | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aLịch sử Liên Xô | ||
653 | _aNghệ thuật | ||
700 | 1 |
_aNguyễn,Thanh Huyên, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN681ĐV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c322607 _d322607 |