000 | 01010nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007346 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173736.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970007743 | ||
039 | 9 |
_a201502071651 _bVLOAD _c201404240219 _dVLOAD _y201012061556 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13 _bVAN 1957 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bVAN 1957 |
||
094 | _a84(54Tq)-44 | ||
100 | 0 | _aVạn Chính | |
245 | 1 | 0 |
_aTrong ngục / _cVạn Chính ; Ngd. : Đức Quý, Lê Hà |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1957 |
||
300 | _a93 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 0 |
_aĐức Quý, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aLê, Hà, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 0 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN769ĐV | |
928 | 0 | _abVV-M2/10936 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c322639 _d322639 |