000 | 01058nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007361 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173737.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970007758 | ||
039 | 9 |
_a201502071651 _bVLOAD _c201404240219 _dVLOAD _y201012061556 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.9222 _bPH-V 1978 _214 |
||
090 |
_a895.9222 _bPH-V 1978 |
||
094 | _a84(1)7-6 | ||
100 | 1 | _aPhan, Vũ | |
245 | 1 | 0 |
_aBà mẹ và thanh gươm. Những ngày đầu tự do. Cuốn sách tìm thấy : _bkịch / _cPhan Vũ, Trần Vượng, Dũng Hiệp |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1978 |
||
300 | _a306 tr. | ||
653 | _aKịch | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 0 | _aDũng Hiệp | |
700 | 1 | _aTrần, Vượng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN841ĐV | |
928 | 1 | _abVV-M2/5511-12,8261-3 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c322652 _d322652 |