000 | 00996nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007373 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173737.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970007770 | ||
039 | 9 |
_a201502071651 _bVLOAD _c201404240219 _dVLOAD _y201012061556 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.709 _bTUC(2) 1957 _214 |
||
090 |
_a891.709 _bTUC(2) 1957 |
||
094 | _a83.08 | ||
100 | 1 | _aTư-chin-sca-ia | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn học Nga và Liên Xô. _nTập 2, _pSáng tác của Gô gôn / _cTư-chin-sca-ia |
260 |
_aH. : _bHội hữu nghị Việt Xô, _c1957 |
||
300 | _a27 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aNhà văn | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN669ĐV | ||
928 | _abVV-M2/9519 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c322662 _d322662 |