000 | 00998nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007380 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173737.0 | ||
008 | 101206s1958 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970007777 | ||
039 | 9 |
_a201604011117 _byenh _c201502071651 _dVLOAD _c201404240220 _dVLOAD _y201012061556 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.922 09 _bXU-D 1958 _214 |
090 |
_a895.922 09 _bXU-D 1958 |
||
094 | _a83.08 | ||
100 | 0 |
_aXuân Diệu, _d1916-1985 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhững bước đường tư tưởng của tôi : _btiểu luận phê bình văn học / _cXuân Diệu |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1958 |
||
300 | _a158 tr. | ||
653 | _aNhà văn | ||
653 | _aPhê bình văn học | ||
653 | _aTiểu luận | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN656ĐV | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c322668 _d322668 |