000 | 01005nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007398 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173737.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970007795 | ||
039 | 9 |
_a201502071651 _bVLOAD _c201404240220 _dVLOAD _y201012061556 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a972.91 _bCAX 1962 _214 |
||
090 |
_a972.91 _bCAX 1962 |
||
094 | _a63.3(74Cu) | ||
100 | 1 | _aCax-tơ-rô, P. | |
245 | 1 | 0 |
_aBãi biển Gi-rôn một chiến thắng của nhân dân / _cPhi-đen Cax-tơ-rô |
260 |
_aH. : _bQuân đội nhân dân, _c1962 |
||
300 | _a116 tr. | ||
653 | _aChiến thắng Gi rôn | ||
653 | _aLịch sử Cu Ba | ||
653 | _aPhong trào cách mạng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN866ĐV | ||
928 | _abVV-M2/15374 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c322683 _d322683 |