000 | 01000nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007409 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173737.0 | ||
008 | 101206s1958 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970007807 | ||
039 | 9 |
_a201604221650 _byenh _c201502071651 _dVLOAD _c201404240225 _dVLOAD _y201012061556 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a891.73 _bTSU(1) 1958 _214 |
090 |
_a891.73 _bTSU(1) 1958 |
||
094 | _a84(2)7-44 | ||
100 | 1 | _aTsu-kô-ski, N. | |
245 | 1 | 0 |
_aKhoảng trời Ban Tích : _btruyện chiến đấu của không quân Liên Xô. _nTập 1 / _cNi-cô-lai Tsu-kô-ski ; Ngd. : Lê Khánh |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1958 |
||
300 | _a205 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 |
_aLê, Khánh, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN875ĐV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c322691 _d322691 |