000 | 01081nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007412 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173737.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970007810 | ||
039 | 9 |
_a201502071651 _bVLOAD _c201404240225 _dVLOAD _y201012061556 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a839.73 _bTRA 1962 _214 |
||
090 |
_a839.73 _bTRA 1962 |
||
094 | _a84(41Tđ)6-44 | ||
100 | 1 | _aTra-vơn, B. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững người phu đốn gỗ / _cB. Tra-vơn ; Ngd. : Sơn Hinh, Hải Lý |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1962 |
||
300 | _a283 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Thụy Điển | ||
700 | 0 |
_aHải Lý, _engười dịch |
|
700 | 0 |
_aSơn Hinh, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 0 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aV-D0/03127 | |
928 | 0 | _aVN-ĐV/00855-56 | |
928 | 0 |
_aVV-D2/03172 _bVV-M2/11148 |
|
928 | 0 | _abVV-M4/05180 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c322693 _d322693 |