000 | 01224nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007416 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173737.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970007814 | ||
039 | 9 |
_a201502071651 _bVLOAD _c201411031649 _dhaianh _c201404240225 _dVLOAD _y201012061556 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.709 _bPEU 1957 _214 |
||
090 |
_a891.709 _bPEU 1957 |
||
094 | _a83.3(2)-30 | ||
100 | 1 | _aPeus, J. | |
245 | 1 | 0 |
_aGiới thiệu văn học Xô Viết / _cJean Peus ; Ngd. : Đỗ Đức Hiểu |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1957 |
||
300 | _a95 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 |
_aHuỳnh, Lý, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aĐỗ, Đức Hiểu, _d1924-, _engười dịch |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044559&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQvv_d5_09934&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN668ĐV | |
928 | 1 | _abVV-M2/10973,11248 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c322697 _d322697 |