000 | 00896nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007421 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173737.0 | ||
008 | 101206s1958 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970007819 | ||
039 | 9 |
_a201610111133 _byenh _c201502071651 _dVLOAD _c201404240225 _dVLOAD _y201012061556 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a398.209597 _bTRU 1958 _214 |
090 |
_a398.209597 _bTRU 1958 |
||
094 | _a82.3(1B)-631 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTruyện cổ tích miền núi : _bgồm 21 chuyện chọn lọc của các dân tộc miền núi |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1958 |
||
300 | _a97 tr. | ||
653 | _aTruyện cổ tích | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN647ĐV | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c322701 _d322701 |