000 00908nam a2200373 a 4500
001 vtls000007439
003 VRT
005 20240802173738.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU970007837
039 9 _a201502071652
_bVLOAD
_c201404240226
_dVLOAD
_y201012061556
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 _a895.922834
_bTH-M 1962
_214
090 _a895.922834
_bTH-M 1962
094 _a84(1)7-46
100 0 _aThép mới,
_d1925-1991
245 1 0 _aHiên ngang Cuba /
_cThép Mới
260 _aH. :
_bVăn học,
_c1962
300 _a147 tr.
653 _aBút ký
653 _aVăn học Việt Nam
900 _aTrue
911 _aP.T.Xuân
912 _aT.K.Thanh
913 _aTrịnh Thị Bắc
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _aVN807ĐV
928 _abVV-M2/6900,9563
942 _c1
999 _c322716
_d322716