000 | 01083nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007469 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173738.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970007867 | ||
039 | 9 |
_a201502071652 _bVLOAD _c201404240227 _dVLOAD _y201012061557 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bNIC 1957 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bNIC 1957 |
||
094 | _a84(2)7-44 | ||
100 | 1 | _aNi-cô-la-i-ê-va, G. | |
245 | 1 | 0 |
_aTrưởng trạm máy kéo và cô kỹ sư nông nghiệp / _cGa-li-na Ni-cô-la-i-ê-va ; Ngd. : Lê Xuân Vũ, Tâm Hương |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1957 |
||
300 | _a179 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 0 |
_aTâm Hương, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aLê, Xuân Vũ, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 0 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN754ĐV | |
928 | 0 | _abVV-M2/11074 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c322739 _d322739 |