000 | 00913nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007537 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173739.0 | ||
008 | 101206s1974 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970007935 | ||
039 | 9 |
_a201610121008 _byenh _c201502071653 _dVLOAD _c201404240227 _dVLOAD _y201012061557 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a398.209597 _bĐEĐ 1974 _214 |
090 |
_a398.209597 _bĐEĐ 1974 |
||
094 | _a82.3(10)-6 | ||
245 | 0 | 0 |
_aĐẻ đất đẻ nước : _btruyền thuyết dân tộc Mường |
260 |
_aH. : _bKim Đồng, _c1974 |
||
300 | _a99 tr. | ||
653 | _aDân tộc Mường | ||
653 | _aTruyền thuyết dân gian | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1673ĐV | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c322803 _d322803 |