000 | 01053nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007552 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173740.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970007950 | ||
039 | 9 |
_a201502071653 _bVLOAD _c201404240227 _dVLOAD _y201012061557 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92283408 _bTRA 1973 _214 |
||
090 |
_a895.92283408 _bTRA 1973 |
||
094 | _a84(1)7-49 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTrang sách và cuộc đời / _cBs. : Bùi Công Hoàng, Nguyễn Quang Vinh |
260 |
_aH. : _bPhổ thông, _c1973 |
||
300 | _a98 tr. | ||
653 | _aTạp văn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aBùi, Công Hoàng, _ebiên soạn |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Quang Vinh, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐV/01581 | |
928 | 1 | _abVV-M2/11134 | |
928 | 1 | _abVV-M4/05398-99 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c322816 _d322816 |