000 | 00945nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007589 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173740.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970007987 | ||
039 | 9 |
_a201502071653 _bVLOAD _c201404240225 _dVLOAD _y201012061558 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bHO-N 1976 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bHO-N 1976 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
100 | 0 |
_aHồng Nhu, _d1934 - |
|
245 | 1 | 0 |
_aTiếng nói chìm sâu : _btập truyện ngắn / _cHồng Nhu |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1976 |
||
300 | _a126 tr. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN2176ĐV | ||
928 | _abVV-M2/10099-10100 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c322848 _d322848 |