000 | 01037nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007603 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173741.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970008001 | ||
039 | 9 |
_a201502071653 _bVLOAD _c201404240226 _dVLOAD _y201012061558 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.12 _bLAO 1961 _214 |
||
090 |
_a895.12 _bLAO 1961 |
||
094 | _a84(54Tq)7-62 | ||
100 | 0 | _aLão Xá | |
245 | 1 | 0 |
_aCống Long Tu. Quán trà. Những cô bán hàng. Cả nhà hạnh phúc : _bkịch / _cLão Xá ; Ngd. : Thiên Lý |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1961 |
||
300 | _a385 tr. | ||
653 | _aKịch | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 0 |
_aThiên Lý, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 0 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN403ĐV | |
928 | 0 | _aVV-D4/235 | |
928 | 0 | _abVV-M2/11951 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c322860 _d322860 |