000 | 01211nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007604 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173741.0 | ||
008 | 101206s1962 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970008002 | ||
039 | 9 |
_a201604291626 _byenh _c201502071653 _dVLOAD _c201404240226 _dVLOAD _y201012061558 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a808.88 _bTHU 1962 _214 |
090 |
_a808.88 _bTHU 1962 |
||
094 | _a84(0)6-49 | ||
245 | 0 | 0 |
_aThư của các chiến sĩ cộng sản trước giờ bị xử bắn / _cP. Xêma ; Ngd. : Cao Vân, Chân Lý |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1962 |
||
300 | _a89 tr. | ||
520 | _aThư của các chiến sĩ cộng sản Pháp viết cho người thân và gia đình trước khi bị phát xít Đức xử bắn trong chiến tranh thế giới lần thứ 2 | ||
653 | _aThư từ | ||
653 | _aChiến sỹ cộng sản | ||
700 | 0 |
_aChân Lý, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aCao, Vân, _engười dịch |
|
700 | 1 | _aXêma, P. | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/03021-22 | |
928 | 1 | _aVN496ĐV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c322861 _d322861 |