000 | 01047nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007611 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173741.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970008009 | ||
039 | 9 |
_a201502071653 _bVLOAD _c201404240227 _dVLOAD _y201012061558 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.7 _bHAN 1960 _214 |
||
090 |
_a891.7 _bHAN 1960 |
||
094 | _a84(54Tq)7-44 | ||
100 | 1 | _aHàn, Tuyết Dã | |
245 | 1 | 0 |
_aChó sói : _btiểu thuyết / _cHàn Tuyết Dã ; Ngd. : Doãn Trung, Lý Doãn Anh |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1960 |
||
300 | _a75 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Triều Tiên | ||
700 | 1 |
_aDoãn, Trung, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aLý, Doãn Anh, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN330ĐV | |
928 | 1 | _abVV-M2/11236 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c322867 _d322867 |