000 | 01016nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007615 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173741.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970008013 | ||
039 | 9 |
_a201502071653 _bVLOAD _c201404240227 _dVLOAD _y201012061558 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.12 _bBAI 1962 _214 |
||
090 |
_a895.12 _bBAI 1962 |
||
094 | _a84(54Tq)7-62 | ||
245 | 0 | 0 |
_aBài ca cờ đỏ : _bkịch nói 4 màn / _cNgd. : Tô Hải, Ngự Phong, Xuân Bích |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1962 |
||
300 | _a214 tr. | ||
653 | _aKịch | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 0 |
_aNgự Phong, _engười dịch |
|
700 | 0 |
_aXuân Bích, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aTô, Hải, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN440ĐV | |
928 | 1 | _abVV-M2/5851-52 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c322871 _d322871 |