000 | 01089nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007629 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173741.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970008028 | ||
039 | 9 |
_a201502071654 _bVLOAD _c201404240227 _dVLOAD _y201012061558 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.708 _bOVI 1961 _214 |
||
090 |
_a891.708 _bOVI 1961 |
||
094 | _a84(2)7z42 | ||
100 | 1 | _aÔ-vi-e-skin, V.V. | |
245 | 1 | 0 |
_aTruyện ngắn và ký sự / _cV.V. Ô-vi-e-skin ; Ngd. : Phạm Mạnh Hùng, Võ Minh Phúc |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1961 |
||
300 | _a412 tr. | ||
653 | _aKý sự | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Mạnh Hùng, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aVõ, Minh Phúc, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/02321 | |
928 | 1 | _aVN461ĐV | |
928 | 1 | _abVV-M2/11956,3850 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c322882 _d322882 |