000 | 00967nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007644 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173741.0 | ||
008 | 101206s1953 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970008043 | ||
039 | 9 |
_a201608091149 _byenh _c201608091144 _dyenh _c201502071654 _dVLOAD _c201404240228 _dVLOAD _y201012061558 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.13 _bLY 1953 _214 |
090 |
_a895.13 _bLY 1953 |
||
094 | _a84(54Tq)7-44 | ||
100 | 1 | _aLý, Bá Chiêu | |
245 | 1 | 0 |
_aNgười nữ Đảng viên cộng sản / _cLý Bá Chiêu ; Ngd. : Đạm Hoài |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1953 |
||
300 | _a53 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 0 |
_aĐạm Hoài, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN307ĐV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c322896 _d322896 |