000 | 00999nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007666 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173742.0 | ||
008 | 101206s1962 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970008065 | ||
039 | 9 |
_a201604291627 _byenh _c201502071654 _dVLOAD _c201404240225 _dVLOAD _y201012061559 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a891.73 _bPAN 1962 _214 |
090 |
_a891.73 _bPAN 1962 |
||
100 | 1 | _aPanôva, V. | |
245 | 1 | 0 |
_aBạn đường : _btiểu thuyết / _cVê-ra Panôva ; Ngd. : Nguyễn Văn Đĩnh, Trương Đức Chính |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1962 |
||
300 | _a333 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Đĩnh, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aTrương, Đức Chính, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN489ĐV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c322914 _d322914 |