000 | 01098nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007691 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173742.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970008090 | ||
039 | 9 |
_a201502071654 _bVLOAD _c201404240226 _dVLOAD _y201012061559 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bVOL 1962 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bVOL 1962 |
||
094 | _a84(2)7-44 | ||
100 | 1 | _aVơ-la-đi-mia | |
245 | 1 | 0 |
_aChiếm lĩnh núi Gơ-rô-mô-vit-sa : _btập truyện / _cChéc-ních Vơ-la-đi-mia, At-sa-nốp, Pô-mê-ran-xép ; Ngd. : Lê Phát |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1962 |
||
300 | _a130 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 | _aAt-sa-nốp | |
700 | 1 |
_aLê, Phát, _engười dịch |
|
700 | 1 | _aPô-mê-ran-xép | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN429ĐV | |
928 | 1 | _abVV-M2/10147-48 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c322933 _d322933 |