000 | 01034nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007693 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173742.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970008092 | ||
039 | 9 |
_a201502071654 _bVLOAD _c201404240226 _dVLOAD _y201012061559 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92233408 _bVU-H 1961 _214 |
||
090 |
_a895.92233408 _bVU-H 1961 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
100 | 1 | _aVũ, Thư Hiên | |
245 | 1 | 0 |
_aĐêm mùa xuân : _btập truyện / _cVũ Thư Hiên, Nguyễn Duy Thịnh, Hồ Phương |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1961 |
||
300 | _a85 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aHồ Phương, _d1930- |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Duy Thịnh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN435ĐV | |
928 | 1 | _abVV-M2/10857 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c322935 _d322935 |